Máy rửa chén âm tủ STL62335L 536.24.483
Giá Bán:
36.792.000 .VNĐ
Giá Thị trường:
45.990.000 .VNĐ
Tiết kiệm:
9.198.000 .VNĐ (20%)
- Nhà sản xuất: SMEG
- Dòng sản phẩm: 536.24.483
- Giao Hàng Lắp Đặt Miễn Phí
- Đổi Trả Sản Phẩm 7 Ngày
- Bảo hành điện tử: 3 Năm Chính Hãng
- Trừ trực tiếp trên giá niêm yết của hãng
- Tặng bộ nồi từ cao cấp
- Miễn phí vận chuyển và lắp đặt nội thành
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tối đa cho khách ở ngoại thành
- GỌI ĐIỆN TRỰC TIẾP ĐỂ NHẬN ĐƯỢC ƯU ĐÃI TỐT NHẤT
HOTLINE MUA HÀNG
0879.339.151
NỔI BẬT
- 13 bộ đồ ăn
- 5 chương trình rửa thường, 5 chương trình rửa tùy chọn nhanh
- Hệ thống rửa Planetarium
- Tiết kiệm năng lượng tiêu chuẩn EnerSave A+++
- Bộ nhớ ngoài
- Màn hình hiển thị: thời gian khởi động bắt đầu, thời gian chu trình rửa, thời gian kết thúc
- Tùy chọn thời gian chờ lên đến 24 giờ với chế độ ngâm tự động
- Chức năng báo mức muối và chất tẩy rửa
- Hệ thống đèn báo
- Tùy chọn FlexiZone, cho phép chọn chế độ rửa nửa tải
- Khay màu xám
- 3 mức độ điều chỉnh độ cao theo chiều ngang cho khay rửa
- Khay trên có giá cố định trung tâm
- Khay trên có hệ thống EasyGlide
- Khay dưới với hệ giá đôi Flexi Duo có thể gấp lại được, khay trên thứ 3 dùng để lắp dao kéo
- Khay trượt đựng 13 bộ đồ ăn, muỗng nĩa
- Khay dưới thấp có phụ kiện chống rỉ
- Nước nóng lạnh, nhiệt độ tối đa 60ºC, tiết kiệm năng lượng tới 35%
THÔNG SỐ
- Lượng nước tiêu thụ hằng năm: 2520 lít/năm
- Năng lượng tiêu thụ hằng năm: 230 kWh/năm
- Độ ồn: 44 dB (A) RE 1 pW
- Dòng điện: 10 Ampe
- Tần số: 50 Hz
- Điện áp: 220-–240 V
TỔNG QUAN
- Máy rửa chén âm tủ toàn phần, 13 bộ đồ ăn, 60cm, màu bạc STL62335L 536.24.483
TÍNH NĂNG MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Hỗ trợ sấy | Có | Hẹn giờ chạy | 1-24h | |
Nửa tải | Có | Dùng với viên rửa | Có | |
Tăng tốc độ rửa | Có |
CHƯƠNG TRÌNH MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Số chương trình | 5+5 quick programe | Nhiệt độ | 38° °C, 45° °C, 50° °C, 55° °C, 65° °C, 70° °C | |
Soak | Ngâm | Express 27′ | Rửa nhanh 27′ | |
Eco | Rửa tiết kiệm 50º | Mix | Rửa hỗn hợp 65º | |
Intense | Rửa mạnh 70º | Eco Quick | Rửa nhanh tiết kiệm | |
Delicate Quick | Rửa nhanh đồ thủy tinh | Normal Quick | Rửa nhanh thông thường |
KIỂU DÁNG MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Màu sắc | Bạc | Mặt trước | Silver (silver 2008 ST) | |
Led | màu trắng | Màu nút nhấn | Silver (silver 2008 ST) |
CHỦNG LOẠI MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Dòng sản phẩm | Máy rửa bát | Lắp đặt | Âm hoàn toàn | |
Chiều rộng | 60 cm | Chiều cao | 82 cm | |
Số bộ | 13 bộ | EAN13 | 8017709244125 |
RỔ CHỨA CỦA MÁT MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Màu rổ | Xám | Màu các thành phần khác | Xám | |
Tay cầm | Nhựa với bề mặt inox | Wirehandle Grip | Có | |
Số rổ | 3 với khay trên cùng FlexiDuo | Rổ trên | Giá cố định ở giữa | |
Điều chỉnh chiều cao | 3 mức | EasyGlide | Có | |
Kích thước đĩa to nhất | 23.5 cm | Rổ dưới | 2 giá lật | |
AntiDrip | Có | Kích thước đĩa to nhất | 30 cm |
THÔNG TIN KỸ THUẬT MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Điều khiển | Điện tử | Hiển thị | Hẹn giờ, thời gian chạy, thời gian còn lại | |
Hiển thị | LED (3 Digit) | Chỉ thị On/Off | Có | |
Đèn báo muối | Có | Đen báo trợ xả | Có | |
Báo kết thúc | ActiveLight | Hệ thống rửa | Planetarium | |
Hệ thống sấy | Natural condenser drying, with EnerSave automatic door opening system at the end of the cycle | Motor | Single Phase | |
Tay quay thứ 3 | Single | Độ cứng nước | Cài đặt điện tử | |
Chống tràn | AquaStop | Cấp nước | Đơn, tối đa 60ºC | |
Độ cứng tối đa | 100°fH;58°dH | Bảo vệ hơi nước | Nhựa | |
Khoang lòng máy | Inox | Lọc rác | Inox | |
Bộ phận gia nhiệt âm | Có | Bản lề | Tự cân bằng FLEXIFIT | |
Cân nặng cánh | 2-11 kg | Điều chỉnh chân | 7 cm (820-890mm) |
HIỆU NĂNG/NĂNG LƯỢNG
Nhãn năng lượng | A+++ | Hiệu quả rửa | A | |
Hiệu quả sấy | A | Độ ồn | 44 dB(A) re 1pW | |
Tiêu thụ điện/chu trình | 0.810 KWh | Tiêu thụ nước/chu trình | 9 L | |
Tiêu thụ hàng năm | 230 KWh/năm | Tiêu thụ nước năm | 2520 L | |
Chương trình đánh giá | Eco | Thời gian chạy | 190 phút | |
Standy off mode | 0.02W | Standy on mode | 0.80 W |
NGUỒN ĐIỆN MÁY RỬA BÁT SMEG STL62335L 536.24.483
Công suất kết nối | 1800 W | Cường độ | 10 A | |
Hiệu điện thế | 220-240 V | Tần số | 50 Hz | |
Phích cắm | Schuko | Chiều dài dây cắm | 140 cm | |
Điện | Single-phase | Kích thước HxWxD (mm) | 818x598x545 |
Reviews
Hiện tại không có đánh giá nào.